SEAMAX LẮP ĐẶT MÁY BƠM NHIỆT, NHIỆT ĐỘ CAO CHO KHÁCH SẠN TẠI THỊ TRẤN SAPA
http://seamax.vn/profiles/seamaxvn/uploads/attach/post/images/20180627_152451.jpgKhách sạn AZURE SAPA tại thị trấn Sapa có 80 phòng và 100 giường nghỉ phục vụ cho du khách nước ngoài nghỉ dưỡng và đi phượt, khách sạn đạt tiêu chuẩn 3 sao. Để đáp ứng nhu câu phục vụ hàng trăm lượi khách sử dụng nước nóng mỗi ngày. Công ty Seamax đã tính toán và đưa vào 2 tổ hợp hệ thống nước nóng trung tâm với dung tích bình chưa nước nóng 10.000L cho 1 bình chứa và 2 tổ máy nước nóng bơm nhiệt, nhiệt độ cao 80ºC. Hệ thống có tủ điều khiển hồi nước nóng tại vòi, đảm bảo có nước nóng ngay sau 3 giây. Đảm bảo có nước nóng liên tục cho hàng trăm lượt khách ngay cả khi nhiệt độ xuống đễn âm 5ºC
Thông số kỹ thuật
Model | LWH-050BC | LWH-070BC | LWH-100BC | LWH-150BC | LWH-200BC | LWH-250BC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Heating capacity | kW | 12.7 | 17.8 | 25.5 | 38.3 | 51.0 | 63.8 |
Btu/h | 43345 | 66560 | 87031 | 130717 | 174063 | 217749 | |
Rated heated water output | L/h | 185 | 260 | 370 | 555 | 740 | 925 |
Rated outlet water temp. | ℃ | 75 | |||||
Max outlet water temp. | ℃ | 80 | |||||
Power | 380 V/3N/50Hz | ||||||
Rated input power | kW | 4.1 | 5.8 | 8.3 | 12.4 | 16.5 | 20.6 |
Rated input current | A | 7.4 | 10.4 | 14.8 | 22.2 | 29.5 | 36.8 |
Compressor type | Scroll*1 | Scroll*1 | Scroll*2 | Scroll*2 | Scroll*2 | Scroll*2 | |
Compressor brand | Copeland | ||||||
Throttle type | Electronic expansion valve (EEV) | ||||||
Fan type | Low noise high efficiency axial type | ||||||
Fan direction | Vertical | ||||||
Fan No. | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Fan input power | W | 250 | 250 | 250 | 550 | 750 | 750 |
Fan speed | RPM | 880 | 880 | 880 | 910 | 940 | 940 |
Evaporator fin type | Hydrophilic aluminium | ||||||
Evaporator tube type | Innergroove tube | ||||||
Heat exchanger type | High efficiency tube in tube heat exchanger | ||||||
Heat exchanger No. | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Controller type | Intelligent & LCD | ||||||
Ambient Temperature | ℃ | (-10°C ~ 43°C) | |||||
Refrigerant | R134A | ||||||
Low pressure protection | Yes | ||||||
High pressure protection | Yes | ||||||
Automatic defroting system | Yes | ||||||
Overload protection | Yes | ||||||
Noise in 1 meter | dB(A) | 58 | 60 | 63 | 66 | 68 | 68 |
Water pipe size | mm | R1(DN25) | Rc1-1/2(DN40) | Rc2(DN50) | |||
Water flow volume | m3/h | 4.0 | 5.0 | 8.0 | 12.0 | 15.5 | 19.5 |
Cabinet | Stainless steel / Powder coated steel | ||||||
Unit Size | mm | 855*775*1095 | 855*775*1095 | 1550*845*1180 | 1585*850*1525 | 2000*1005*1865 | 2010*1165*2025 |
Packing Size | mm | 910*910*1260 | 910*910*1260 | 1610*905*1280 | 1690*940*1750 | 2100*1050*2040 | 2100*1200*2130 |
N.W | kg | 160 | 200 | 400 | 480 | 650 | 750 |
20'/40"/40HQ | Set | 12/24/48 | 12/24/48 | 6/14/28' | 6/13/13' | 5/11/11' | 4/9/9' |
Testing condition | Heating: Ambient temp. (DB/WB): 20℃/15℃, water temp. (input/output): 15℃/75℃. |